Lịch sử biên niên : Xứ ủy Nam Bô và Trung ương cục Miền Nam (1954 - 1975) /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01079nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 190.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 305.406 |b L302S 2002 |
110 | |a Viện Lịch sử Đảng | ||
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử biên niên : |b Xứ ủy Nam Bô và Trung ương cục Miền Nam (1954 - 1975) / |c Trịnh Nhu chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2002. | ||
300 | |a 1119 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Viện lịch sử Đảng | ||
650 | 0 | 4 | |a Biên niên sử |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử biên niên |z Miền Nam |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử Đảng |
700 | 0 | |a Trịnh Nhu | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2502 |d 2502 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_406000000000000_L302S_2002 |7 0 |9 10728 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 190000.00 |l 0 |o 305.406 L302S 2002 |p 00000345 |r 2020-04-15 |v 190000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |