Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Quang Viên
Other Authors: Hoàng, Văn Quang, Phạm, Văn Tư
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học và xây dựng, 2013.
Edition:In lần thứ 2
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01854nam a22003137a 4500
005 20200501230730.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 98.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 624.182  |b K258C 2013 
100 1 |a Nguyễn, Quang Viên 
245 1 0 |a Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp /  |c Nguyễn Quang Viên chủ biên; Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang 
250 |a In lần thứ 2 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và xây dựng,  |c 2013. 
300 |a 238 tr. ;  |c 27 cm. 
650 0 4 |a Kết cấu thép 
650 0 4 |a Nhà dân dụng 
650 0 4 |a Thép  |x Kết cấu thép 
700 1 |a Hoàng, Văn Quang 
700 1 |a Phạm, Văn Tư 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 2498  |d 2498 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182000000000000_K258C_2013  |7 0  |9 10710  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 98000.00  |l 0  |o 624.182 K258C 2013  |p 00012886  |r 2020-04-15  |v 98000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182000000000000_K258C_2013  |7 0  |9 10711  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 98000.00  |l 0  |o 624.182 K258C 2013  |p 00012887  |r 2020-04-15  |v 98000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182000000000000_K258C_2013  |7 0  |9 10712  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 98000.00  |l 0  |o 624.182 K258C 2013  |p 00012888  |r 2020-04-15  |v 98000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182000000000000_K258C_2013  |7 0  |9 10713  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 98000.00  |l 0  |o 624.182 K258C 2013  |p 00012889  |r 2020-04-15  |v 98000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182000000000000_K258C_2013  |7 1  |9 10714  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 98000.00  |l 0  |o 624.182 K258C 2013  |p 00012890  |r 2020-04-15  |v 98000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ