Control systems engineering /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | English |
Published: |
America :
Wiley,
2015.
|
Edition: | 7th edition. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01133nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s2015 xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 9781118170519 (cloth : alk. paper) | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a xxu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.8 |b C430T 2015 |
100 | 1 | |a Nise, Norman S. | |
245 | 1 | 0 | |a Control systems engineering / |c Norman S. Nise, California State Polytechnic University, Pomona |
250 | |a 7th edition. | ||
260 | |a America : |b Wiley, |c 2015. | ||
300 | |a xvi, 919 p. : |b illustrations ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Automatic control |v Textbooks |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật hệ thống |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Systems engineering |v Textbooks |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2496 |d 2496 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_C430T_2015 |7 0 |9 10708 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 629.8 C430T 2015 |p 00003620 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |