Tách mật, làm khô, đóng gói, bảo quản, vận chuyển đường
Gồm sáu chương về nguyên lý tách mật đường non, thiết bị và thao tác vận hành, làm khô đường cát và quản lý chất lượng sản phẩm
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
1996.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00948nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s1996 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 664.1 |b T102M 1996 |
245 | 0 | 0 | |a Tách mật, làm khô, đóng gói, bảo quản, vận chuyển đường |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 1996. | ||
300 | |a 179 tr. ; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm sáu chương về nguyên lý tách mật đường non, thiết bị và thao tác vận hành, làm khô đường cát và quản lý chất lượng sản phẩm | |
650 | 0 | 4 | |a Sản xuất đường |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2493 |d 2493 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 664_100000000000000_T102M_1996 |7 1 |9 10705 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 664.1 T102M 1996 |p 00003243 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |