Công nghệ nhân và sản xuất giống cây trồng, giống cây lâm nghiệp và giống vật nuôi. Tập 1 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01085nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 631.521 |b C455N T.1-2002 |
100 | 1 | |a Ngô, Thế Dân, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ nhân và sản xuất giống cây trồng, giống cây lâm nghiệp và giống vật nuôi. |n Tập 1 / |c Ngô Thế Dân chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2002. | ||
300 | |a 240 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và TTNT - Ban Điều hành chương trình giống - cây công nghệ cao | ||
650 | 0 | 4 | |a Giống cây |
650 | 0 | 4 | |a Giống cây lâm nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a Giống cây trồng |
650 | 0 | 4 | |a Giống vật nuôi |
700 | 1 | |a Lê, Hưng Quốc | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2492 |d 2492 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 631_521000000000000_C455N_T_12002 |7 0 |9 10704 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 631.521 C455N T.1-2002 |p 00003230 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |