Bài tập cơ học kỹ thuật /
Sách gồm ba phần: Tĩnh học vật rắn; Động học vật rắn; Động lực học vật rắn..
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ hai |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2129 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02034nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210727114206.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2490 |d 2490 | ||
020 | |a 9786040076083 : |c 80.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.1 |b B103T 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Phong Điền | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập cơ học kỹ thuật / |c Nguyễn Phong Điền chủ biên... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2016. | ||
300 | |a 410 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Sách gồm ba phần: Tĩnh học vật rắn; Động học vật rắn; Động lực học vật rắn.. | |
650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
650 | 0 | 4 | |a Cơ học kỹ thuật |
650 | 0 | 4 | |a Cơ học ứng dụng |
650 | 0 | 4 | |a Động học |
650 | 0 | 4 | |a Tĩnh học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Phương | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Hoàng | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khang | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2129 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2016 |7 1 |9 10698 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2016 |p 00014057 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2016 |7 0 |9 10699 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2016 |p 00014058 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2016 |7 0 |9 10700 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2016 |p 00014059 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2016 |7 0 |9 10701 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2016 |p 00014060 |r 2020-04-15 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |