Data and computer communications /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
New Jersey :
Pearson,
2014.
|
Phiên bản: | Tenth edition. |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01066nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s2014 nju|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 9780133506488 | ||
020 | |a 9780133506488 (alk. paper) | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a nju | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004.6 |b D110A 2014 |
100 | 1 | |a Stallings, William | |
245 | 1 | 0 | |a Data and computer communications / |c William Stallings |
250 | |a Tenth edition. | ||
260 | |a New Jersey : |b Pearson, |c 2014. | ||
300 | |a xxiii, 888 p. ; |c 23 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Computer networks |
650 | 0 | 4 | |a Data transmission systems |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống truyền dữ liệu |
650 | 0 | 4 | |a Mạng máy tính |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2489 |d 2489 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_D110A_2014 |7 0 |9 10697 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004.6 D110A 2014 |p 00003621 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |