Lượng giá chức năng hệ vận động : Mã số: CK10. Z02 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01766nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 47.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.7 |b L561G 2010 |
100 | 1 | |a Hoàng, Ngọc Chương | |
245 | 1 | 0 | |a Lượng giá chức năng hệ vận động : |b Mã số: CK10. Z02 / |c Hoàng Ngọc Chương, Lê Quang Khanh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 195 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đòa tạo cao đẳng ngành vật lý trị liệu/ phục hồi chức năng | ||
650 | 0 | 4 | |a Đo lường |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hệ vận động |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Lê, Quang Khanh, |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2485 |d 2485 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L561G_2010 |7 1 |9 10661 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 47500.00 |l 0 |o 616.7 L561G 2010 |p 00001329 |r 2020-04-15 |v 47500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L561G_2010 |7 0 |9 10662 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 47500.00 |l 1 |o 616.7 L561G 2010 |p 00001330 |r 2021-06-16 |s 2021-06-16 |v 47500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L561G_2010 |7 0 |9 10663 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 47500.00 |l 0 |o 616.7 L561G 2010 |p 00001331 |r 2020-04-15 |v 47500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L561G_2010 |7 0 |9 10664 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 47500.00 |l 0 |o 616.7 L561G 2010 |p 00013659 |r 2020-04-15 |v 47500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |