Chẩn đoán, quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới tại cộng đồng /

Trình bày quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới, các bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới nhóm A, nhóm B, nhóm C nhằm cung cấp kiến thức cơ bản về căn nguyên gây bệnh, đặc điểm dịch tễ học, diễn biến bệnh và các biện pháp chuẩn đoán, điều trị......

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả tập thể: Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Truyền nhiễm
Đồng tác giả: Bùi, Vũ Huy, (Chủ biên), Nguyễn, Văn Kính, (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2017.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2218
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 05615nam a22005057a 4500
005 20210730163227.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2482  |d 2482 
020 |a 9786046626503 :  |c 81.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.99  |b CH502Đ 2017 
110 |a Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Truyền nhiễm 
245 1 0 |a Chẩn đoán, quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới tại cộng đồng /  |c Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Truyền nhiễm 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2017. 
300 |a 211 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Trình bày quản lý bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới, các bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới nhóm A, nhóm B, nhóm C nhằm cung cấp kiến thức cơ bản về căn nguyên gây bệnh, đặc điểm dịch tễ học, diễn biến bệnh và các biện pháp chuẩn đoán, điều trị... 
521 |a Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Y học dự phòng 
650 0 4 |a Bệnh truyền nhiễm  |x Chuẩn đoán 
650 0 4 |a Nhiệt đới  |x Cộng đồng 
700 1 |a Bùi, Vũ Huy,  |e Chủ biên 
700 1 |a Nguyễn, Văn Kính,  |e Chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2218 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 1  |9 10639  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015151  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10640  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015152  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10641  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015153  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10642  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015154  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10643  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015155  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10644  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015156  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10645  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015157  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10646  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015158  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |x Sách trả về khoa  |y STKCN  |z Sách trả về khoa  |x Sách trả về khoa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10647  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015159  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 1  |9 10648  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015160  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan  |y STKCN  |x Tài liều tách rời để số hóa  |x Sách được tháo gáy để scan 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10649  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015161  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10650  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015162  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10651  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015163  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10652  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015164  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10653  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015165  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10654  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015166  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10655  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015167  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10656  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015168  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10657  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015169  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_990000000000000_CH502Đ_2017  |7 0  |9 10658  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 81000.00  |l 0  |o 616.99 CH502Đ 2017  |p 00015170  |r 2020-04-15  |v 81000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN