Hóa học vô cơ cơ bản. Tập 2, Các nguyên tố hóa học điển hình /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 11 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1570 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02394nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210607111906.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2477 |d 2477 | ||
020 | |a 9786040104083 : |c 87.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 546 |b H401H T.2-2018 |
100 | 0 | |a Hoàng Nhâm | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học vô cơ cơ bản. |n Tập 2, |p Các nguyên tố hóa học điển hình / |c Hoàng Nhâm |
250 | |a Tái bản lần thứ 11 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2018. | ||
300 | |a 291 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học vô cơ |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1570 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 10600 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 2 |m 1 |o 546 H401H T.2-2018 |p 00009989 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 10601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 2 |o 546 H401H T.2-2018 |p 00009990 |r 2021-01-25 |s 2020-09-25 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_22018 |7 1 |9 10602 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 546 H401H T.2-2018 |p 00009991 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 10603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 2 |m 1 |o 546 H401H T.2-2018 |p 00017625 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 546_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 10604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 2 |m 3 |o 546 H401H T.2-2018 |p 00017626 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 11202 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 2 |m 1 |o 540 H401H T.2-2018 |p 00002704 |q 2022-01-31 |r 2021-04-06 |s 2021-04-06 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22018 |7 0 |9 11203 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2018 |p 00002705 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan |