Điều dưỡng sản phụ khoa : Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng Trung học /
Giới thiệu về sản khoa và phụ khoa.
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03971nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 60.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.2 |b Đ309D 2011 |
110 | |a Bộ Y Tế. Vụ Khoa học và Đào tạo | ||
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng sản phụ khoa : |b Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng Trung học / |c Bộ Y Tế. Vụ Khoa học và Đào tạo; Trần Hán Chúc biên soạn |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2011. | ||
300 | |a 267 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về sản khoa và phụ khoa. | |
650 | 0 | 4 | |a Sản khoa |
650 | 0 | 4 | |a Sản phụ khoa |x Điều dưỡng |
700 | 1 | |a Trần, Hán Chúc | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2474 |d 2474 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 1 |9 10580 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015183 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10581 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015184 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10582 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015185 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10583 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015186 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10584 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015187 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10585 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015188 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10586 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015189 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10587 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015190 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10588 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015191 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015192 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015193 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015194 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10592 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015195 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 10593 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015196 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_200000000000000_Đ309D_2011 |7 1 |9 10594 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.2 Đ309D 2011 |p 00015197 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |