Tính kết cấu theo phương pháp phần tử hữu hạn /

Nội dung trình bày rõ ràng, dễ hiểu. Lý thuyết được minh họa bằng nhiều ví dụ. Nhiều bài tập kèm đáp án, thuận tiện cho người tự học, ...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Võ, Như Cầu
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2005.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01829nam a22002657a 4500
005 20200501230729.0
008 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 68.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 624  |b T312K 2005 
100 1 |a Võ, Như Cầu 
245 1 0 |a Tính kết cấu theo phương pháp phần tử hữu hạn /  |c Võ Như Cầu 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2005. 
300 |a 456 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Nội dung trình bày rõ ràng, dễ hiểu. Lý thuyết được minh họa bằng nhiều ví dụ. Nhiều bài tập kèm đáp án, thuận tiện cho người tự học, ... 
650 0 4 |a Kết cấu  |x Phần tử hữu hạn  |x Phương pháp 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2435  |d 2435 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2005  |7 0  |9 10458  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2005  |p 00013347  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2005  |7 0  |9 10459  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2005  |p 00013348  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2005  |7 0  |9 10460  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2005  |p 00013349  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2005  |7 0  |9 10461  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2005  |p 00013350  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2005  |7 1  |9 10462  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2005  |p 00017609  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ