Tính kết cấu theo phương pháp ma trận /

Nội dung trình bày theo quan điểm thực dụng. Lý thuyết được minh họa bằng nhiều thí dụ, ...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Võ, Như Cầu
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Xây dựng, 2004.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01735nam a22002657a 4500
005 20200501230729.0
008 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 68.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 624  |b T312K 2004 
100 1 |a Võ, Như Cầu 
245 1 0 |a Tính kết cấu theo phương pháp ma trận /  |c Võ Như Cầu 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2004. 
300 |a 419 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Nội dung trình bày theo quan điểm thực dụng. Lý thuyết được minh họa bằng nhiều thí dụ, ... 
650 0 4 |a Kết cấu  |x Phương pháp ma trận 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2434  |d 2434 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2004  |7 0  |9 10453  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2004  |p 00013342  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2004  |7 0  |9 10454  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2004  |p 00013343  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2004  |7 0  |9 10455  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2004  |p 00013344  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2004  |7 0  |9 10456  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2004  |p 00013345  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_000000000000000_T312K_2004  |7 1  |9 10457  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 68000.00  |l 0  |o 624 T312K 2004  |p 00017611  |r 2020-04-15  |v 68000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ