Life lines : Lý thuyết, bài tập, đề thi mẫu, đáp án /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2009.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01396nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230729.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 48.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b L309E 2009 |
100 | 1 | |a Hutchinson, Tom | |
245 | 1 | 0 | |a Life lines : |b Lý thuyết, bài tập, đề thi mẫu, đáp án / |c Tom Hutchinson |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2009. | ||
500 | |a Tiếng anh giao tiếp quốc tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |x Bài tập |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2433 |d 2433 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_L309E_2009 |7 0 |9 10449 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 428 L309E 2009 |p 00000377 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_L309E_2009 |7 0 |9 10450 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 428 L309E 2009 |p 00000378 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_L309E_2009 |7 0 |9 10451 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 428 L309E 2009 |p 00000379 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_L309E_2009 |7 0 |9 10452 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 428 L309E 2009 |p 00000380 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |