Current medical diagnosis and treatment /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
New York :
McGraw - Hill Companies, Inc.,
2009.
|
Phiên bản: | Lần thứ 48 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1194 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01997nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210505144344.0 | ||
008 | 200404s2009 nyu|||||||||||||||||eng|| | ||
999 | |c 2429 |d 2429 | ||
020 | |a 9780071591249 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a nyu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.075 |b C521R 2009 |
245 | 0 | 0 | |a Current medical diagnosis and treatment / |c Stephen J. McPhee, Maxine A. Papadakis ed. |
246 | |a Current medical diagnosis and treatment | ||
250 | |a Lần thứ 48 | ||
260 | |a New York : |b McGraw - Hill Companies, Inc., |c 2009. | ||
300 | |a 1708 tr. ; |c 26 cm. | ||
500 | |a Editors: 1974 - M.A. Krupp and M.J. Chatton; <2007> - 2008 Lawrence M. Tierney, Jr., Stephen J. McPhee and Maxine A. Papadakis; <2009 - > Stephen J. McPhee and Maxine A. Papadakis. | ||
500 | |a On cover, <2009 - >: Mc - Graw - Hill Lange. | ||
500 | |a Published: New York : McGraw - Hill, 2000 - ; McGraw - Hill Medical, <2009 - >. | ||
650 | 0 | 4 | |a 44.50 diagnostic and therapy: general. |
650 | 0 | 4 | |a Chẩn đoán |
650 | 0 | 4 | |a Diagnose |
650 | 0 | 4 | |a Diagnosis |
650 | 0 | 4 | |a Diagnosis |v Periodicals |
650 | 0 | 4 | |a Diagnosis. |
650 | 0 | 4 | |a Diagnostics |v Périodiques |
650 | 0 | 4 | |a Médecine clinique |v Périodiques |
650 | 0 | 4 | |a Therapeutics |
650 | 0 | 4 | |a Therapeutics |v Periodicals |
650 | 0 | 4 | |a Therapeutics. |
650 | 0 | 4 | |a Thérapeutique |v Périodiques |
650 | 0 | 4 | |a Therapieën |
700 | 1 | |a McPhee, Stephen J., |e Chỉnh sửa | |
700 | 1 | |a Papadakis, Maxine A., |e Chỉnh sửa | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1194 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_C521R_2009 |7 1 |9 10441 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.075 C521R 2009 |p 00015308 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |