Kế toán quản trị /
Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản của kế toán quản trị, các phương pháp phân loại chi phí...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,
2015.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2343 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02265nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210822054840.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 106.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.151 |b K250T 2015 |
100 | 1 | |a Đoàn, Ngọc Quế, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán quản trị / |c Đoàn Ngọc Quế, Đào Tất Thắng, Lê Đình Trực chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c 2015. | ||
300 | |a 339 tr. ; |c [27 cm.] | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn kế toán quản trị. phân tích hoạt động kinh doanh | ||
520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản của kế toán quản trị, các phương pháp phân loại chi phí... | |
650 | 0 | 4 | |a Doanh nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a Kế toán |
650 | 0 | 4 | |a Kế toán quản trị |
700 | 1 | |a Đoàn, Tất Thắng, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Lê, Đình Trực, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2343 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2428 |d 2428 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2015 |7 1 |9 10436 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 106000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2015 |p 00007946 |r 2020-04-15 |v 106000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2015 |7 0 |9 10437 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 106000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2015 |p 00007947 |r 2020-04-15 |v 106000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2015 |7 0 |9 10438 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 106000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2015 |p 00007948 |r 2020-04-15 |v 106000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2015 |7 0 |9 10439 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 106000.00 |l 0 |o 658.151 K250T 2015 |p 00007949 |r 2020-04-15 |v 106000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_K250T_2015 |7 0 |9 10440 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 106000.00 |l 1 |m 1 |o 658.151 K250T 2015 |p 00009416 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 106000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |