Điều dưỡng hồi sức cấp cứu /
Cung cấp kiến thức cơ bản về điều dưỡng cho các bệnh nhân nặng đang được điều trị tại các khoa, phòng cấp cứu, hồi sức.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Phúc Yên :
Giáo dục Việt Nam,
2014.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2242 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02825nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804123755.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2424 |d 2424 | ||
020 | |c 59.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b Đ309D 2014 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đạt Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng hồi sức cấp cứu / |c Nguyễn Đạt Anh chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Phúc Yên : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2014. | ||
300 | |a 239 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Cung cấp kiến thức cơ bản về điều dưỡng cho các bệnh nhân nặng đang được điều trị tại các khoa, phòng cấp cứu, hồi sức. | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: Đ.34.Z.04 | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Hồi sức cấp cứu |
710 | |a Bộ Y tế | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2242 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 1 |9 10424 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013667 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10425 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013668 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10426 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013669 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10427 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013670 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10428 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013671 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10429 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013672 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10430 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013673 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10431 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00013674 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2014 |7 0 |9 10432 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2014 |p 00017587 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |