Vận động trị liệu /
Trình bày nguyên tắc vận động trị liệu, bài tập vận động thụ động...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02736nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230729.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 8934980025789 : |c 51.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b V121Đ 2010 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Vận động trị liệu / |c Nguyễn Thị Thanh Bình, Lê Quang Khanh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 211 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Trình bày nguyên tắc vận động trị liệu, bài tập vận động thụ động... | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cao đẳng ngành vật lý trị liệu/phục hồi chức năng | ||
650 | 0 | 4 | |a Trị liệu |x Vận động |
650 | 0 | 4 | |a Vật lí trị liệu |
700 | 1 | |a Lê, Quang Khanh, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Bình, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2422 |d 2422 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 1 |9 10393 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 0 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00013664 |r 2020-04-15 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 0 |9 10394 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 0 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00015279 |r 2020-04-15 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 0 |9 10395 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 0 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00015280 |r 2020-04-15 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 1 |9 10396 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 0 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00015281 |r 2020-04-15 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 0 |9 10397 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 0 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00015282 |r 2020-04-15 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 0 |9 10398 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 0 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00015283 |r 2020-04-15 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 0 |9 10399 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 0 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00015284 |r 2020-04-15 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_V121Đ_2010 |7 0 |9 10400 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 51500.00 |l 1 |o 615.8 V121Đ 2010 |p 00015285 |r 2021-06-16 |s 2021-06-03 |v 51500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |