Bách khoa Thư Hà Nội. Tập 3 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa Hà Nội,
1999.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00822nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230729.0 | ||
008 | 200404s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 362.109 |b B102K T.3-1999 |
245 | 0 | 0 | |a Bách khoa Thư Hà Nội. |n Tập 3 / |c Lưu Minh Trị chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa Hà Nội, |c 1999. | ||
300 | |a 311 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bách khoa thư |
650 | 0 | 4 | |a Bách Khoa Thư |z Hà Nội |
650 | 0 | 4 | |a Hà Nội |
700 | 1 | |a Lưu, Minh Trị, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2415 |d 2415 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 362_109000000000000_B102K_T_31999 |7 0 |9 10369 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 362.109 B102K T.3-1999 |p 00003221 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |