Y lý y học cổ truyền : Mã số: C. 34. Z. 13 /
Giới thiệu về lịch sử y học cổ truyền Việt Nam, các học thuyết và cơ sở lý luận và ứng dụng.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01874nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230729.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 37.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b Y600L 2007 |
100 | 1 | |a Bùi, Trọng Thái, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Y lý y học cổ truyền : |b Mã số: C. 34. Z. 13 / |c Bùi Trọng Tháichủ biên;...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 194 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về lịch sử y học cổ truyền Việt Nam, các học thuyết và cơ sở lý luận và ứng dụng. | |
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền | ||
650 | 0 | 4 | |a Đông y |
650 | 0 | 4 | |a Y học cổ truyền |
700 | 1 | |a Lê, Thị Dung, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2413 |d 2413 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_Y600L_2007 |7 0 |9 10364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 615.8 Y600L 2007 |p 00003812 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_Y600L_2007 |7 1 |9 10365 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 615.8 Y600L 2007 |p 00003813 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_Y600L_2007 |7 0 |9 10366 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 615.8 Y600L 2007 |p 00003814 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_Y600L_2007 |7 0 |9 10367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 615.8 Y600L 2007 |p 00013658 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |