Matlab và simulink cho kỹ sư /

Trình bày về môi trường matlab, hàm và tập tin trong matlab, lập trình trong matlab, các phép tính vector và ma trận.

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Quang Hoàng
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019.
Edition:Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2564
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02679nam a22003377a 4500
005 20210830083320.0
008 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786049508585 :  |c 165.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 005.3  |b M110L 2019 
100 1 |a Nguyễn, Quang Hoàng 
245 1 0 |a Matlab và simulink cho kỹ sư /  |c Nguyễn Quang Hoàng 
250 |a Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. 
260 |a Hà Nội :  |b Bách khoa Hà Nội,  |c 2019. 
300 |a 423 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày về môi trường matlab, hàm và tập tin trong matlab, lập trình trong matlab, các phép tính vector và ma trận. 
650 0 4 |a Matlab 
650 0 4 |a Simulink 
650 0 4 |a Simulink cho kỹ sư 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2564 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 2407  |d 2407 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2019  |7 0  |8 BSTEEE  |9 10311  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |o 005.3 M110L 2019  |p 00009647  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2019  |7 1  |8 BSTEEE  |9 10312  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |o 005.3 M110L 2019  |p 00009952  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2019  |7 1  |8 BSTEEE  |9 10313  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 2  |o 005.3 M110L 2019  |p 00014067  |r 2021-04-08  |s 2021-01-08  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liều tách rời để số hóa  |x Tài liều tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2019  |7 0  |8 BSTEEE  |9 10314  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |o 005.3 M110L 2019  |p 00014068  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2019  |7 0  |8 BSTEEE  |9 10315  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 1  |o 005.3 M110L 2019  |p 00014069  |r 2020-09-03  |s 2020-07-31  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2019  |7 0  |8 BSTEEE  |9 10316  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |o 005.3 M110L 2019  |p 00014070  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_300000000000000_M110L_2019  |7 1  |8 BSTEEE  |9 10317  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |o 005.3 M110L 2019  |p 00014071  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ