Từ điển Anh - Anh - Việt : (305.000 từ) /
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01144nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550Đ 2005 |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Anh - Anh - Việt : |b (305.000 từ) / |c Nguyễn Ngọc Ánh,... [và những người khác] biên soạn |
246 | |a English - English - Vietnamese dictionary | ||
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
300 | |a 1888 tr. ; |c 18 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
700 | 0 | |a Gia Huy, |e Biên soạn | |
700 | 0 | |a Quang Hùng, |e Biên soạn | |
700 | 0 | |a Trí Hạnh, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Ánh, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2393 |d 2393 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 10291 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 495 T550Đ 2005 |p 00000063 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |