Vi sinh y học /
Giới thiệu đại cương về vi sinh y học, , vi khuẩn, vi rút...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04683nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 37.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.904 |b V300S 2010 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Hưng, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Vi sinh y học / |c Trần Văn Hưng, Nguyễn Thị Đoan Trinh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu đại cương về vi sinh y học, , vi khuẩn, vi rút... | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cao đẳng y học | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Vi sinh y học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Đoan Trinh, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2390 |d 2390 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10270 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00013710 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10271 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014608 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10272 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014609 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10273 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014610 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10274 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014611 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10275 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014612 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10276 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014613 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10277 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014614 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10278 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00014615 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 1 |9 10279 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015500 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10280 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015501 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10281 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015502 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10282 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015503 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10283 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015504 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10284 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 1 |m 1 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015505 |q 2022-01-31 |r 2021-04-15 |s 2021-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10285 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015506 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10286 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015507 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10287 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015508 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_904000000000000_V300S_2010 |7 0 |9 10288 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 37000.00 |l 0 |o 616.904 V300S 2010 |p 00015509 |r 2020-04-15 |v 37000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |