Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm /
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm: Viêm màng não, thủy đậu, uốn ván...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1701 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05189nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728094328.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2385 |d 2385 | ||
020 | |a 9786046638278 : |c 110.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.99 |b H561D 2019 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Xuyên | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm / |c Nguyễn Thị Xuyên chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2019. | ||
300 | |a 255 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm: Viêm màng não, thủy đậu, uốn ván... | |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh truyền nhiễm |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Xuyên, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1701 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10245 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015550 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10246 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015551 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10247 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015552 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10248 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015553 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10249 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015554 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10250 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015555 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10251 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015556 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 1 |9 10252 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015557 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10253 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015558 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10254 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015559 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10255 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015560 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10256 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015561 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10257 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015562 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10258 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015563 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10259 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015564 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10260 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015565 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10261 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015566 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10262 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015567 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10263 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015568 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_990000000000000_H561D_2019 |7 0 |9 10264 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 616.99 H561D 2019 |p 00015569 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |