Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo /
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Hồng Đức,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01320nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048936211 : |c 99.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 793.7 |b K600N 2019 |
245 | 0 | 0 | |a Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo / |c Trần Giang Sơn biên dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Hồng Đức, |c 2019. | ||
300 | |a 284 tr. : |b Minh họa ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Đời sống xã hội |
650 | 0 | 4 | |a Trí tuệ nhân tạo |
700 | 1 | |a Trần, Giang Sơn, |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2380 |d 2380 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 793_700000000000000_K600N_2019 |7 0 |9 10238 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 793.7 K600N 2019 |p 00009543 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 793_700000000000000_K600N_2019 |7 1 |9 10239 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 793.7 K600N 2019 |p 00009544 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 793_700000000000000_K600N_2019 |7 0 |9 17375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-29 |g 99000.00 |l 1 |o 793.7 K600N 2019 |p 00018031 |r 2020-12-03 |s 2020-11-30 |v 99000.00 |w 2020-04-28 |y SGT |