Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học tự nhiên và công nghệ,
2014.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2153 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03561nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728111122.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2378 |d 2378 | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.3 |b K600T 2014 |
100 | 1 | |a Đặng, Văn Đào | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật điện : |b Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm / |c Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học tự nhiên và công nghệ, |c 2014. | ||
300 | |a 332 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Sách giáo trình cho các trường đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật điện |x Lý thuyết |x Bài tập |
700 | 1 | |a Lê, Văn Doanh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2153 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 1 |9 10224 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00013777 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 1 |9 10225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 1 |o 621.3 K600T 2014 |p 00013778 |r 2020-09-25 |s 2020-08-24 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10226 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00013779 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10227 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00013780 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10228 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00013781 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10229 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014324 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10230 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014325 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10231 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014326 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10232 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014327 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10233 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014328 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10234 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014329 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10235 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014330 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 10236 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.3 K600T 2014 |p 00014331 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |