Cơ sở văn hóa Việt Nam /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2011.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00887nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 306.095 |b C460S 2011 |
100 | 1 | |a Trần, Ngọc Thêm | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở văn hóa Việt Nam / |c Trần Ngọc Thêm |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2011. | ||
300 | |a 334 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Chương trình giáo trình đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở văn hóa |z Việt Nam |v Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2376 |d 2376 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095000000000000_C460S_2011 |7 0 |9 10222 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 6 |o 306.095 C460S 2011 |p 00003573 |r 2020-09-07 |s 2020-09-07 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |