Dược điển Việt Nam : Bản bổ sung

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả tập thể: Bộ Y tế
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2015.
Phiên bản:Lần xuất bản thứ tư
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02082nam a22002897a 4500
005 20200501230728.0
008 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 258.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 530.071  |b D557Đ 2015 
110 |a Bộ Y tế 
245 1 0 |a Dược điển Việt Nam :  |b Bản bổ sung 
250 |a Lần xuất bản thứ tư 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2015. 
300 |a 1192 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam. Bộ Y Tế 
650 0 4 |a Dược điển 
651 4 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 2374  |d 2374 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_071000000000000_D557Đ_2015  |7 1  |9 10212  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 258000.00  |l 0  |o 530.071 D557Đ 2015  |p 00003747  |r 2020-04-15  |v 258000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_071000000000000_D557Đ_2015  |7 1  |9 10213  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 258000.00  |l 0  |o 530.071 D557Đ 2015  |p 00003748  |r 2020-04-15  |v 258000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_071000000000000_D557Đ_2015  |7 1  |9 10214  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 258000.00  |l 0  |o 530.071 D557Đ 2015  |p 00003749  |r 2020-04-15  |v 258000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_071000000000000_D557Đ_2015  |7 1  |9 10215  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 258000.00  |l 0  |o 530.071 D557Đ 2015  |p 00003750  |r 2020-04-15  |v 258000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_071000000000000_D557Đ_2015  |7 1  |9 10216  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 258000.00  |l 0  |o 530.071 D557Đ 2015  |p 00017386  |r 2020-04-15  |v 258000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ