|
|
|
|
LEADER |
01198nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230728.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 610.71
|b B103G 2011
|
110 |
|
|
|a Đại học Y Hà Nội
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài giảng thực hành cộng đồng 1 /
|c Nguyễn Hữu Tú chủ biên;... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 222 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội
|
521 |
|
|
|a Dùng cho sinh viên Đại học Y
|
650 |
0 |
4 |
|a Y tế
|x Bài giảng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hữu Tú,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
999 |
|
|
|c 2373
|d 2373
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_710000000000000_B103G_2011
|7 2
|9 10211
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|o 610.71 B103G 2011
|p 00015309
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|y STKCN
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|