Lý thuyết cánh. Tập 1, Cơ sở lý thuyết thiết kế và khảo sát bơm, quạt, tuabin và máy nén khí hiện đại /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trần, Văn Đắc
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01924nam a22003017a 4500
005 20200501230728.0
008 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 107.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.6  |b L600T T.1-2011 
100 1 |a Trần, Văn Đắc 
245 1 0 |a Lý thuyết cánh.  |n Tập 1,  |p Cơ sở lý thuyết thiết kế và khảo sát bơm, quạt, tuabin và máy nén khí hiện đại /  |c Trần Văn Đắc biên soạn 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2011. 
300 |a 375 tr. ;  |c 24 cm. 
650 0 4 |a Lý thuyết cánh 
650 0 4 |a Máy nén khí  |x Thiết kế  |x Khảo sát 
653 |a Bơm 
653 |a Quạt 
653 |a Tuabin 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 2371  |d 2371 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_600000000000000_L600T_T_12011  |7 0  |9 10166  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 107000.00  |l 0  |o 621.6 L600T T.1-2011  |p 00013787  |r 2020-04-15  |v 107000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_600000000000000_L600T_T_12011  |7 1  |9 10167  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 107000.00  |l 0  |o 621.6 L600T T.1-2011  |p 00013788  |r 2020-04-15  |v 107000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_600000000000000_L600T_T_12011  |7 0  |9 10168  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 107000.00  |l 0  |o 621.6 L600T T.1-2011  |p 00013789  |r 2020-04-15  |v 107000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_600000000000000_L600T_T_12011  |7 0  |9 10169  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 107000.00  |l 0  |o 621.6 L600T T.1-2011  |p 00013790  |r 2020-04-15  |v 107000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_600000000000000_L600T_T_12011  |7 0  |9 10170  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 107000.00  |l 0  |o 621.6 L600T T.1-2011  |p 00013791  |r 2020-04-15  |v 107000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN