Danh từ Tiếng Anh /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00802nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 16.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b D107T 2008 |
100 | 0 | |a Thanh Hà, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Danh từ Tiếng Anh / |c Thanh Hà biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2008. | ||
300 | |a 131 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Danh từ |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng anh |x Danh từ |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2367 |d 2367 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_D107T_2008 |7 0 |9 10157 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 16000.00 |l 0 |o 428 D107T 2008 |p 00000389 |r 2020-04-15 |v 16000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |