Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học : Song ngữ Anh - Việt /

Cung cấp các kiến thức cơ bản thuộc chuyên ngành công nghệ sinh học.

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Nguyễn, Thị Hiền, (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2019.
Edition:Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2612
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02180nam a22003017a 4500
005 20210906093858.0
008 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786046712497 :  |c 125.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 660.601  |b T306A 2019 
245 0 0 |a Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học :  |b Song ngữ Anh - Việt /  |c Nguyễn Thị Hiền chủ biên;...[và những người khác] 
246 |a The language of biotechnology in English 
250 |a Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2019. 
300 |a 288 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Cung cấp các kiến thức cơ bản thuộc chuyên ngành công nghệ sinh học. 
650 0 4 |a Tiếng Anh  |x Công nghệ sinh học 
700 1 |a Nguyễn, Thị Hiền,  |e Chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2612 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 2365  |d 2365 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_601000000000000_T306A_2019  |7 0  |9 10151  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 125000.00  |l 1  |o 660.601 T306A 2019  |p 00013792  |r 2020-05-20  |s 2020-05-20  |v 125000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_601000000000000_T306A_2019  |7 0  |9 10152  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 125000.00  |l 0  |o 660.601 T306A 2019  |p 00013793  |r 2020-04-15  |v 125000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_601000000000000_T306A_2019  |7 1  |9 10153  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 125000.00  |l 0  |o 660.601 T306A 2019  |p 00013794  |r 2020-04-15  |v 125000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_601000000000000_T306A_2019  |7 0  |9 10154  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 125000.00  |l 1  |m 2  |o 660.601 T306A 2019  |p 00013795  |q 2022-01-31  |r 2021-01-05  |s 2021-01-05  |v 125000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_601000000000000_T306A_2019  |7 1  |9 10155  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 125000.00  |l 0  |o 660.601 T306A 2019  |p 00013796  |r 2020-04-15  |v 125000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ