Bài tập hóa học hữu cơ : 1000 bài tự luận và trắc nghiệm /
Giới thiệu về hóa học hữu cơ và các hợp chất hữu cơ, liên kết và biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2015.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Online Access: | https://app.box.com/s/fa7x0wcbqm8v1k5r0y86y2dwz7t3raiz |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02093nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804125912.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2362 |d 2362 | ||
020 | |a 9786040078438 : |c 90.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547.007 |b B103T 2015 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Đính | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập hóa học hữu cơ : |b 1000 bài tự luận và trắc nghiệm / |c Nguyễn Hữu Đình chủ biên;...[và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2015. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về hóa học hữu cơ và các hợp chất hữu cơ, liên kết và biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ... | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa học hữu cơ |v Bài tập |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Đình | |
856 | |u https://app.box.com/s/fa7x0wcbqm8v1k5r0y86y2dwz7t3raiz | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B103T_2015 |7 1 |9 10140 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 90000.00 |l 1 |m 2 |o 547.007 B103T 2015 |p 00015600 |q 2022-01-31 |r 2020-12-09 |s 2020-12-09 |v 90000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B103T_2015 |7 0 |9 10141 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 90000.00 |l 1 |o 547.007 B103T 2015 |p 00015601 |r 2021-01-07 |s 2020-12-09 |v 90000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B103T_2015 |7 0 |9 10142 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 90000.00 |l 0 |o 547.007 B103T 2015 |p 00015602 |r 2020-04-15 |v 90000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B103T_2015 |7 0 |9 10143 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 90000.00 |l 0 |o 547.007 B103T 2015 |p 00015603 |r 2020-04-15 |v 90000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007000000000000_B103T_2015 |7 0 |9 10144 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 90000.00 |l 1 |o 547.007 B103T 2015 |p 00015604 |r 2021-01-18 |s 2020-12-17 |v 90000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |