Phục hồi chức năng : Mã số: Đ. 01. Z. 25 /

Tổng quan về vật lí trị liệu và phục hồi chức năng. Phục hồi chức năng một số dạng tàn tật thường gặp như: liệt nửa người do tai biến mạch máu não, bệnh nhân bị tổn thương tuỷ sống, đau thắt vùng lưng, bệnh khớp và trẻ bị bại não...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Xuân Nghiên
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2016.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2579
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 05320nam a22005177a 4500
005 20210831020336.0
008 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 52.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 617.103  |b PH506H 2016 
100 1 |a Nguyễn, Xuân Nghiên 
245 1 0 |a Phục hồi chức năng :  |b Mã số: Đ. 01. Z. 25 /  |c Nguyễn Xuân Nghiên chủ biên 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2016. 
300 |a 194 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Tổng quan về vật lí trị liệu và phục hồi chức năng. Phục hồi chức năng một số dạng tàn tật thường gặp như: liệt nửa người do tai biến mạch máu não, bệnh nhân bị tổn thương tuỷ sống, đau thắt vùng lưng, bệnh khớp và trẻ bị bại não 
521 |a Sách đào tạo Bác sỹ đa khoa 
650 0 4 |a Điều dưỡng 
650 0 4 |a Điều trị bệnh 
650 0 4 |a Phục hồi chức năng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2579 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 2360  |d 2360 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10118  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 1  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003776  |r 2020-08-06  |s 2020-08-03  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 1  |9 10119  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003777  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10120  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003778  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10121  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003779  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10122  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003780  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10123  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003781  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10124  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003782  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10125  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003783  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10126  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003784  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10127  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003785  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 1  |9 10128  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003786  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10129  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003787  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10130  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003788  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10131  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003789  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10132  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003790  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10133  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003791  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10134  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003792  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10135  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003793  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10136  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003794  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_103000000000000_PH506H_2016  |7 0  |9 10137  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 52000.00  |l 0  |o 617.103 PH506H 2016  |p 00003795  |r 2020-04-15  |v 52000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN