|
|
|
|
LEADER |
02065nam a22003257a 4500 |
005 |
20200501230728.0 |
008 |
200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 31.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 540
|b C460S P.2-2013
|
100 |
0 |
|
|a Nguyễn Hạnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở lí thuyết hóa học.
|n Phần 2,
|p Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học /
|c Nguyễn Hạnh
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 19
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 263 tr. ;
|c 21 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho các trường đại học kĩ thuật
|
650 |
0 |
4 |
|a Điện hóa học
|
650 |
0 |
4 |
|a Động Hóa học
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
0 |
4 |
|a Nhiệt động hóa học
|
650 |
0 |
4 |
|a Quá trình hóa học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2355
|d 2355
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 P.2
|4 0
|6 540_000000000000000_C460S_P_22013
|7 0
|9 10106
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 31000.00
|l 5
|m 4
|o 540 C460S P.2-2013
|p 00000998
|q 2022-01-31
|r 2021-04-16
|s 2021-04-16
|v 31000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 P.2
|4 0
|6 540_000000000000000_C460S_P_22013
|7 0
|9 10107
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 31000.00
|l 7
|m 5
|o 540 C460S P.2-2013
|p 00000999
|q 2022-02-14
|r 2021-09-15
|s 2021-09-15
|v 31000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 P.2
|4 0
|6 540_000000000000000_C460S_P_22013
|7 0
|9 10108
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 31000.00
|l 4
|m 6
|o 540 C460S P.2-2013
|p 00003796
|q 2022-01-31
|r 2021-02-19
|s 2021-02-19
|v 31000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 P.2
|4 0
|6 540_000000000000000_C460S_P_22013
|7 0
|9 10109
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 31000.00
|l 5
|m 5
|o 540 C460S P.2-2013
|p 00003800
|r 2021-06-28
|s 2021-03-31
|v 31000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_C460S_P_22013
|7 1
|9 17919
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-06-12
|g 31000.00
|l 1
|o 540 C460S P.2-2013
|p 00018434
|r 2020-07-22
|s 2020-07-08
|v 31000.00
|w 2020-06-08
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SGT
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|