Cơ sở lí thuyết hóa học. Phần 2, Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn Hạnh
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2013.
Edition:Tái bản lần thứ 19
Subjects:
Tags: Add Tag
hóa 1
học 1
LEADER 02065nam a22003257a 4500
005 20200501230728.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 31.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 540  |b C460S P.2-2013 
100 0 |a Nguyễn Hạnh 
245 1 0 |a Cơ sở lí thuyết hóa học.  |n Phần 2,  |p Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học /  |c Nguyễn Hạnh 
250 |a Tái bản lần thứ 19 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2013. 
300 |a 263 tr. ;  |c 21 cm. 
521 |a Dùng cho các trường đại học kĩ thuật 
650 0 4 |a Điện hóa học 
650 0 4 |a Động Hóa học 
650 0 4 |a Hóa học 
650 0 4 |a Nhiệt động hóa học 
650 0 4 |a Quá trình hóa học 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2355  |d 2355 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 P.2  |4 0  |6 540_000000000000000_C460S_P_22013  |7 0  |9 10106  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 31000.00  |l 5  |m 4  |o 540 C460S P.2-2013  |p 00000998  |q 2022-01-31  |r 2021-04-16  |s 2021-04-16  |v 31000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 P.2  |4 0  |6 540_000000000000000_C460S_P_22013  |7 0  |9 10107  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 31000.00  |l 7  |m 5  |o 540 C460S P.2-2013  |p 00000999  |q 2022-02-14  |r 2021-09-15  |s 2021-09-15  |v 31000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 P.2  |4 0  |6 540_000000000000000_C460S_P_22013  |7 0  |9 10108  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 31000.00  |l 4  |m 6  |o 540 C460S P.2-2013  |p 00003796  |q 2022-01-31  |r 2021-02-19  |s 2021-02-19  |v 31000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 P.2  |4 0  |6 540_000000000000000_C460S_P_22013  |7 0  |9 10109  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 31000.00  |l 5  |m 5  |o 540 C460S P.2-2013  |p 00003800  |r 2021-06-28  |s 2021-03-31  |v 31000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 540_000000000000000_C460S_P_22013  |7 1  |9 17919  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-06-12  |g 31000.00  |l 1  |o 540 C460S P.2-2013  |p 00018434  |r 2020-07-22  |s 2020-07-08  |v 31000.00  |w 2020-06-08  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ