Giáo trình Hán ngữ : 汉语教程 : Phiên bản mới : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên. Tập 2, Quyển thượng 3 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2019.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01141nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046265412 : |c 95.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.180 |b GI-108T T.2-2019 |
100 | 1 | |a Hanyu, Jiaocheng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Hán ngữ : |b 汉语教程 : Phiên bản mới : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên. |n Tập 2, |p Quyển thượng 3 / |c Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2019. | ||
300 | |a 174 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Liêm, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2353 |d 2353 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_22019 |7 1 |9 10085 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.2-2019 |p 00003590 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |