Bách khoa thư Hà Nội
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
1999.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00795nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.731 |b B102K 1999 |
245 | 0 | 0 | |a Bách khoa thư Hà Nội |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 1999. | ||
300 | |a 269 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách in thử để trưng cầu ý kiến | ||
650 | 0 | 4 | |a Du lịch |
650 | 0 | 4 | |a Hà nội |x Bách khoa thư |
710 | |a Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2352 |d 2352 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_731000000000000_B102K_1999 |7 0 |9 10084 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 959.731 B102K 1999 |p 00003264 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |