Bài giảng sản phụ khoa. Tập 2 /

Trình bãy những yếu tố tiên lượng một cuộc đẻ, chỉ định khi mổ lấy thai, các trường hợp đẻ khó...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Đức Vy
Other Authors: Nguyễn, Đức Vy, (Chủ biên)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 2016.
Edition:Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2285
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02288nam a22003137a 4500
005 20210806183859.0
008 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2351  |d 2351 
020 |a 9786046620310 :  |c 91.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 618.01  |b B103G T.2-2016 
100 1 |a Nguyễn, Đức Vy 
245 1 0 |a Bài giảng sản phụ khoa.  |n Tập 2 /  |c Nguyễn Đức Vy chủ biên; ...[và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2016. 
300 |a 378 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội 
520 3 |a Trình bãy những yếu tố tiên lượng một cuộc đẻ, chỉ định khi mổ lấy thai, các trường hợp đẻ khó... 
650 0 4 |a Sản phụ khoa 
700 1 |a Nguyễn, Đức Vy,  |e Chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2285 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_010000000000000_B103G_T_22016  |7 1  |9 10079  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 91000.00  |l 0  |o 618.01 B103G T.2-2016  |p 00015570  |r 2020-04-15  |v 91000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_010000000000000_B103G_T_22016  |7 0  |9 10080  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 91000.00  |l 0  |o 618.01 B103G T.2-2016  |p 00015571  |r 2020-04-15  |v 91000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_010000000000000_B103G_T_22016  |7 0  |9 10081  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 91000.00  |l 0  |o 618.01 B103G T.2-2016  |p 00015572  |r 2020-04-15  |v 91000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_010000000000000_B103G_T_22016  |7 0  |9 10082  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 91000.00  |l 0  |o 618.01 B103G T.2-2016  |p 00015573  |r 2020-04-15  |v 91000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_010000000000000_B103G_T_22016  |7 1  |9 10083  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 91000.00  |l 0  |o 618.01 B103G T.2-2016  |p 00015574  |r 2020-04-15  |v 91000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa