Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Textbook |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2018.
|
| Subjects: | |
| Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2231 |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 02057nam a22003017a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210802174806.0 | ||
| 008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 2350 |d 2350 | ||
| 020 | |c 110.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.597 |b GI-108T 2018 |
| 100 | 1 | |a Trần, Văn Nam, |e Chủ biên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình pháp luật sở hữu trí tuệ / |c Trần Văn Nam, Nguyễn Thị Hồng Hạnh chủ biên |
| 260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2018. | ||
| 300 | |a 596 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa luật | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Sở hữu trí tuệ |
| 651 | 4 | |a Việt Nam | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hồng Hạnh, |e Chủ biên | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2231 | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 10074 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 346.597 GI-108T 2018 |p 00003806 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 10075 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 346.597 GI-108T 2018 |p 00003810 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 10076 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 1 |m 1 |o 346.597 GI-108T 2018 |p 00016287 |q 2022-01-31 |r 2020-09-21 |s 2020-09-21 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 10077 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 346.597 GI-108T 2018 |p 00016288 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 10078 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 110000.00 |l 0 |o 346.597 GI-108T 2018 |p 00016289 |r 2020-04-15 |v 110000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
