Giáo trình kỹ thuật cảm biến /
Sách có 11 chương gồm: khái niệm chung về các bộ cảm biến, cảm biến nhiệt độ, cảm biến vị trí và dịch chuyển, cảm biến tốc độ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2015.
|
Edition: | Tái bản lần thứ ba |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02118nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230728.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040018427 : |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 681.2 |b GI-108T 2015 |
100 | 1 | |a Vũ, Quang Hồi | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật cảm biến / |c Vũ Quang Hồi |
250 | |a Tái bản lần thứ ba | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2015. | ||
300 | |a 221 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Sách có 11 chương gồm: khái niệm chung về các bộ cảm biến, cảm biến nhiệt độ, cảm biến vị trí và dịch chuyển, cảm biến tốc độ... | |
521 | |a Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng nghề và trung cấp nghề. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cảm biến |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật cảm biến |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2347 |d 2347 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_200000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 10067 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 681.2 GI-108T 2015 |p 00014078 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_200000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 10068 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 681.2 GI-108T 2015 |p 00014079 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_200000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 10069 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 2 |m 2 |o 681.2 GI-108T 2015 |p 00014080 |r 2020-10-01 |s 2020-08-07 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_200000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 10070 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 681.2 GI-108T 2015 |p 00014081 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_200000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 10071 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 681.2 GI-108T 2015 |p 00014082 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |