Giáo trình kinh tế lượng /

Sách gồm 05 chương, giới thiệu mô hình toán kinh tế, mô hình tối ưu tuyến tính - quy hoạch tuyến tính...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Quang Dong
Other Authors: Nguyễn, Thị Minh, (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013.
Edition:Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi bổ sung
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2172
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02234nam a22003257a 4500
005 20210728171141.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2343  |d 2343 
020 |a 9786049276828 :  |c 101.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 330.151  |b GI-108T 2013 
100 1 |a Nguyễn, Quang Dong 
245 1 0 |a Giáo trình kinh tế lượng /  |c Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh chủ biên 
250 |a Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Kinh tế Quốc dân,  |c 2013. 
300 |a 793 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Sách gồm 05 chương, giới thiệu mô hình toán kinh tế, mô hình tối ưu tuyến tính - quy hoạch tuyến tính... 
650 0 4 |a Kinh tế học 
650 0 4 |a Mô hình toán học 
650 0 4 |a Toán kinh tế 
700 1 |a Nguyễn, Thị Minh,  |e Chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2172 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_151000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 10035  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 101000.00  |l 0  |o 330.151 GI-108T 2013  |p 00003816  |r 2020-04-15  |v 101000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_151000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 10036  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 101000.00  |l 1  |o 330.151 GI-108T 2013  |p 00003820  |r 2021-01-14  |s 2020-09-07  |v 101000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liều tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_151000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 10037  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 101000.00  |l 1  |o 330.151 GI-108T 2013  |p 00005042  |r 2021-01-20  |s 2020-09-07  |v 101000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_151000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 10038  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 101000.00  |l 1  |m 2  |o 330.151 GI-108T 2013  |p 00005043  |r 2021-04-29  |s 2020-09-07  |v 101000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 330_151000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 10039  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 101000.00  |l 1  |m 2  |o 330.151 GI-108T 2013  |p 00005044  |r 2021-03-29  |s 2020-09-07  |v 101000.00  |w 2020-04-15  |y SGT