Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2001.
|
Phiên bản: | Tái bản có bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00978nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230727.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 328.597 |b CH500T 2001 |
110 | |a Văn phòng Quốc Hội | ||
245 | 1 | 0 | |a Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân |
250 | |a Tái bản có bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2001. | ||
300 | |a 521 tr. ; |c 22 cm. | ||
500 | |a Văn phòng Quốc Hội | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ quan lập pháp |
650 | 0 | 4 | |a Hồ Chí Minh |
650 | 0 | 4 | |a Hồ Chí Minh |x Hội đồng nhân dân |
650 | 0 | 4 | |a Hội đồng nhân dân |
650 | 0 | 4 | |a Quốc hội |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2342 |d 2342 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 328_597000000000000_CH500T_2001 |7 0 |9 10034 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 328.597 CH500T 2001 |p 00003272 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |