8000 địa chỉ internet Việt Nam và quốc tế /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01305nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230649.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 51.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004.67 |b T104N 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khoa | |
245 | 1 | 0 | |a 8000 địa chỉ internet Việt Nam và quốc tế / |c Nguyễn Văn Khoa, Lê Quốc Toàn, Nguyễn Dương Thanh |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2005. | ||
300 | |a 462 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Internet |
650 | 0 | 4 | |a Mạng internet |
650 | 0 | 4 | |a Trang Web |
700 | 1 | |a Lê, Quốc Toàn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Dương Thanh | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 234 |d 234 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_T104N_2005 |7 0 |9 589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 51000.00 |l 0 |o 004.67 T104N 2005 |p 00000106 |r 2020-04-15 |v 51000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_T104N_2005 |7 0 |9 590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 51000.00 |l 0 |o 004.67 T104N 2005 |p 00000119 |r 2020-04-15 |v 51000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_670000000000000_T104N_2005 |7 0 |9 591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 51000.00 |l 0 |o 004.67 T104N 2005 |p 00012547 |r 2020-04-15 |v 51000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |