Giáo trình luật hợp đồng : Phần chung /

Trình bày khái niệm về hợp đồng, tự do ý chí, nghĩa vụ. Đặc điểm, chức năng của luật hợp đồng. Các nguyên tắc cơ bản của luật hợp đồng. Phân loại hợp đồng. Giao kết hợp đồng. Hợp đồng vô hiệu. Hiệu lực của hợp đồng...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Ngô, Huy Cương
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2598
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02343nam a22003257a 4500
005 20210901073915.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 127.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 346.5  |b GI-108T 2013 
100 1 |a Ngô, Huy Cương 
245 1 0 |a Giáo trình luật hợp đồng :  |b Phần chung /  |c Ngô Huy Cương 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội,  |c 2013. 
300 |a 427 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật 
520 3 |a Trình bày khái niệm về hợp đồng, tự do ý chí, nghĩa vụ. Đặc điểm, chức năng của luật hợp đồng. Các nguyên tắc cơ bản của luật hợp đồng. Phân loại hợp đồng. Giao kết hợp đồng. Hợp đồng vô hiệu. Hiệu lực của hợp đồng 
521 |a Dùng cho đào tạo sau đại học 
650 0 4 |a Luật hợp đồng  |x Giáo trình 
650 0 4 |a Sản khoa 
651 4 |a Việt Nam 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2598 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 2335  |d 2335 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_500000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 10000  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 127000.00  |l 3  |o 346.5 GI-108T 2013  |p 00003821  |q 2049-03-15  |r 2021-10-28  |s 2021-10-28  |v 127000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_500000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 10001  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 127000.00  |l 0  |o 346.5 GI-108T 2013  |p 00003825  |r 2020-04-15  |v 127000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_500000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 10002  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 127000.00  |l 0  |o 346.5 GI-108T 2013  |p 00015386  |r 2020-04-15  |v 127000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_500000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 10003  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 127000.00  |l 0  |o 346.5 GI-108T 2013  |p 00015387  |r 2020-04-15  |v 127000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 346_500000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 10004  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 127000.00  |l 2  |o 346.5 GI-108T 2013  |p 00015388  |r 2021-04-26  |s 2021-03-29  |v 127000.00  |w 2020-04-15  |y SGT  |z Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa