Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học /

Giới thiệu động học điểm; Chuyển động cơ bản của vật rắn; Hợp chuyển động điểm; Chuyển động song phẳng của vật rắn.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Đỗ, Sanh, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Nguyễn, Văn Đình, Nguyễn, Văn Khang
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 17
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2193
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02363nam a22003497a 4500
005 20210729200657.0
008 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2323  |d 2323 
020 |c 28.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 531.076  |b C460H T.1-2015 
100 1 |a Đỗ, Sanh,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Cơ học.  |n Tập 1,  |p Tĩnh học và động học /  |c Đỗ Sanh chủ biên; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang 
250 |a Tái bản lần thứ 17 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2015. 
300 |a 183 tr. ;  |c 21 cm. 
520 3 |a Giới thiệu động học điểm; Chuyển động cơ bản của vật rắn; Hợp chuyển động điểm; Chuyển động song phẳng của vật rắn. 
650 0 4 |a Cơ học 
650 0 4 |a Động học 
650 0 4 |a Tĩnh học 
700 1 |a Nguyễn, Văn Đình 
700 1 |a Nguyễn, Văn Khang 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2193 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 531_076000000000000_C460H_T_12015  |7 0  |9 9880  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 0  |o 531.076 C460H T.1-2015  |p 00014089  |r 2020-04-15  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 531_076000000000000_C460H_T_12015  |7 0  |9 9881  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 1  |o 531.076 C460H T.1-2015  |p 00014090  |r 2020-12-21  |s 2020-11-30  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 531_076000000000000_C460H_T_12015  |7 0  |9 9882  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 0  |o 531.076 C460H T.1-2015  |p 00014091  |r 2020-04-15  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 531_076000000000000_C460H_T_12015  |7 0  |9 9883  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 0  |o 531.076 C460H T.1-2015  |p 00014092  |r 2020-04-15  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 531_076000000000000_C460H_T_12015  |7 0  |9 9884  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 0  |o 531.076 C460H T.1-2015  |p 00014093  |r 2020-04-15  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 531_076000000000000_C460H_T_12015  |7 1  |9 9885  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 0  |o 531.076 C460H T.1-2015  |p 00014094  |r 2020-04-15  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ