Quy định tiêu chuẩn đào tạo trung học chuyên nghiệp y dược /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02358nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230727.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.71 |b QU600Đ 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Dịp, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Quy định tiêu chuẩn đào tạo trung học chuyên nghiệp y dược / |c Nguyễn Văn Dịp chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2005. | ||
300 | |a 279 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Đào tạo trung học |x Tiêu chuẩn |
650 | 0 | 4 | |a Y dược |x Tiêu chuẩn |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2313 |d 2313 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9796 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004015 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9797 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004016 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9798 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004017 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9799 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004018 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9800 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004019 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9801 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004020 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 1 |9 9802 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004021 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9803 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00004022 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_710000000000000_QU600Đ_2005 |7 0 |9 9804 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.71 QU600Đ 2005 |p 00017721 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |