Kết quả hoạt động khoa học công nghệ giai đoạn 2003 - 2008 /
Saved in:
| Corporate Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2008.
|
| Edition: | Tái bản |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00969nam a22002177a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230727.0 | ||
| 008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 630 |b K258Q 2008 |
| 110 | |a Viện Cơ điện Nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Kết quả hoạt động khoa học công nghệ giai đoạn 2003 - 2008 / |c Viện Cơ điện Nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch |
| 250 | |a Tái bản | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2008. | ||
| 300 | |a 296 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Công trình nghiên cứu |
| 650 | 0 | 4 | |a Nông nghiệp |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2311 |d 2311 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_000000000000000_K258Q_2008 |7 1 |9 9794 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 630 K258Q 2008 |p 00003081 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
