|
|
|
|
LEADER |
01123nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230727.0 |
008 |
200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 160.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 495
|b T550Đ 2003
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Việt Anh /
|c Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng biên soạn
|
246 |
|
|
|a English - Vietnamese Dictionary
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 1173 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Tiếng Anh
|v Từ điển
|
650 |
0 |
4 |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển
|
650 |
0 |
4 |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
|
|a Đặng, Chấn Liêu,
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Khả Kế,
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Duy Trọng,
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2310
|d 2310
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_000000000000000_T550Đ_2003
|7 1
|9 9793
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 160000.00
|l 0
|o 495 T550Đ 2003
|p 00000066
|r 2020-04-15
|v 160000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|