Tiếp tục tìm hiểu giá trị to lớn về kinh tế và sinh thái của giun và kiến triển vọng của nghề nuôi giun, kiến trong nông thôn nước ta : Tài liệu lưu hành nội bộ /

Giới thiệu cơ hội và thách thức của ngành kỹ nghệ nhiên liệu sinh học; Tài nguyên và năng lượng sinh khối; Nguồn năng lượng tái tạo quan trọng của loài người; Tiêu chí lựa chọn nguyên liệu và khả năng thương mại hóa biodiesel; Cây Jatropha...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Công Tạn
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Nông nghiệp, 2005.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 04190nam a22004097a 4500
005 20200501230727.0
008 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 34.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 639  |b T307T 2005 
100 1 |a Nguyễn, Công Tạn 
245 1 0 |a Tiếp tục tìm hiểu giá trị to lớn về kinh tế và sinh thái của giun và kiến triển vọng của nghề nuôi giun, kiến trong nông thôn nước ta :  |b Tài liệu lưu hành nội bộ /  |c Nguyễn Công Tạn biên soạn 
260 |a Hà Nội :  |b Nông nghiệp,  |c 2005. 
300 |a 176 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu cơ hội và thách thức của ngành kỹ nghệ nhiên liệu sinh học; Tài nguyên và năng lượng sinh khối; Nguồn năng lượng tái tạo quan trọng của loài người; Tiêu chí lựa chọn nguyên liệu và khả năng thương mại hóa biodiesel; Cây Jatropha 
650 0 4 |a Giun 
650 0 4 |a Kiến 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2304  |d 2304 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9769  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003142  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9770  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003143  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9771  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003144  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9772  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003145  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9773  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003146  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9774  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003147  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9775  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003148  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9776  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003149  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9777  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003150  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9778  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003151  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9779  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003152  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9780  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003153  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9781  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003154  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 9782  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003155  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 1  |9 9783  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003156  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 639_000000000000000_T307T_2005  |7 0  |9 17898  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-06-11  |g 34000.00  |l 0  |o 639 T307T 2005  |p 00003157  |r 2020-06-11  |v 34000.00  |w 2020-06-08  |y SACH