Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào /

Giới thiệu về công nghệ tế bào thực vật và Công nghệ tế bào động vật

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Vũ, Văn Vụ
Other Authors: Lê, Hồng Điệp, Nguyễn, Mộng Hùng
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010.
Edition:Tái bản lần thứ 5
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2127
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01874nam a22003137a 4500
005 20210728095543.0
008 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2299  |d 2299 
020 |c 28.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 660.6  |b C455N T.2-2010 
100 1 |a Vũ, Văn Vụ 
245 1 0 |a Công nghệ sinh học.  |n Tập 2,  |p Công nghệ sinh học tế bào /  |c Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp 
250 |a Tái bản lần thứ 5 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2010. 
300 |a 184 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu về công nghệ tế bào thực vật và Công nghệ tế bào động vật 
521 |a Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành và không chuyên ngành CNSH giáo viên và học sinh THPT 
650 0 4 |a Công nghệ sinh học 
650 0 4 |a Tế bào 
700 1 |a Lê, Hồng Điệp 
700 1 |a Nguyễn, Mộng Hùng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2127 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_T_22010  |7 1  |9 9759  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 1  |o 660.6 C455N T.2-2010  |p 00011203  |r 2021-04-05  |s 2021-02-19  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_T_22010  |7 0  |9 9760  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 0  |o 660.6 C455N T.2-2010  |p 00011204  |r 2020-04-15  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_T_22010  |7 1  |9 9761  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 28000.00  |l 0  |o 660.6 C455N T.2-2010  |p 00017615  |r 2020-04-15  |v 28000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ